Có 2 kết quả:

採食 cǎi shí ㄘㄞˇ ㄕˊ采食 cǎi shí ㄘㄞˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to forage
(2) to gather for eating
(3) to pick and eat

Từ điển Trung-Anh

(1) to forage
(2) to gather for eating
(3) to pick and eat