Có 2 kết quả:
採食 cǎi shí ㄘㄞˇ ㄕˊ • 采食 cǎi shí ㄘㄞˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forage
(2) to gather for eating
(3) to pick and eat
(2) to gather for eating
(3) to pick and eat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forage
(2) to gather for eating
(3) to pick and eat
(2) to gather for eating
(3) to pick and eat
Bình luận 0